Có 2 kết quả:
年輕有為 nián qīng yǒu wéi ㄋㄧㄢˊ ㄑㄧㄥ ㄧㄡˇ ㄨㄟˊ • 年轻有为 nián qīng yǒu wéi ㄋㄧㄢˊ ㄑㄧㄥ ㄧㄡˇ ㄨㄟˊ
nián qīng yǒu wéi ㄋㄧㄢˊ ㄑㄧㄥ ㄧㄡˇ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
young and promising
Bình luận 0
nián qīng yǒu wéi ㄋㄧㄢˊ ㄑㄧㄥ ㄧㄡˇ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
young and promising
Bình luận 0